
| 
				 Dải đo  | 
			
				 0 đến 10 m/s  | 
		
| 
				 Kích thước danh nghĩa  | 
			
				 Từ DN 15 đến DN 300 (½" đến 12")  | 
		
| 
				 Độ chính xác  | 
			
				 0.2 % ±1 mm/s  | 
		
| 
				 Áp lực vận hành  | 
			
				 Max. 40 bar (Max. 580 psi)  | 
		
| 
				 Nhiệt độ môi trường  | 
			
				 Từ -40 đến 100°C (-40 đến 212°F)  | 
		
| 
				 Nhiệt độ trung bình  | 
			
				 Từ -20 đến 130/150°C (-4 đến 266/302°F)  | 
		
| 
				 Lớp lót  | 
			
				 
					PFA   | 
		
| 
				 Điện cực  | 
			
				 
					Hastelloy C22  | 
		
| 
				 Vật liệu  | 
			
				 Thép cạc bon, lớp phủ nhựa epoxy hai thành phần chống ăn mòn  | 
		
| 
				 Tiêu chuẩn chung  | 
			
				 ATEX - 2 GD Zone 1, FM/ CSA Class 1 div 2  | 
		
| 
				 Mô tả: 
 Ứng dụng:Công nghiệp xử lý, Công nghiệp hóa chất, công nghiệp giấy & bột giấy  | 
		
| 
				 Tiện ích: 
  | 
		
Bản quyền thuộc về CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LỰC. Phát triển bởi LYLE SOFTWARE